Có 2 kết quả:
道德敗壞 dào dé bài huài ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ • 道德败坏 dào dé bài huài ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ
dào dé bài huài ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vice
(2) immorality
(3) moral turpitude
(2) immorality
(3) moral turpitude
Bình luận 0
dào dé bài huài ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vice
(2) immorality
(3) moral turpitude
(2) immorality
(3) moral turpitude
Bình luận 0